Tài liệu tham khảo Kali_sunfit

  1. Australia New Zealand Food Standards Code“Standard 1.2.4 - Labelling of ingredients”. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2011. 
  2. UK Food Standards Agency: “Current EU approved additives and their E Numbers”. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2011. 
Bài viết về chủ đề hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Hợp chất lưu huỳnh
Al2S3  • As2S2  • As2S3  • As5S2  • As4S4  • Au2S3  • B2S3  • BaS  • BeS  • Bi2S3  • Br2S2  • CS2  • C3S2  • CaS  • CdS  • CeS  • SCl2  • S2Cl2  • CoS  • Cr2S3  • CuS  • D2S  • Dy2S3  • Er2S3  • EuS  • SF4  • SF6  • FeS2  • GaS  • H2S  • HfS2  • HgS  • InS  • LaS  • LiS  • MgS  • MoS3  • NiS  • SO2  • SO3  • P4S7  • PbS  • PbS2  • PtS  • ReS2  • SrS  • TlS  • SV  • SeS2  • S2U  • WS2  • Sb2S5  • Sm2S3  • Y2S3  • Ag2SO4  • SOBr2  • CSTe  • C2H4S  • C2H6S3  • C4H4S  • CaSO4  • C32H66S2  • CuFeS2  • H2SO4  • H2SO3  • F2OS  • NaHS  • K2SO3  • O3S3Sb4  • Yb2(SO4)3  • AlKO8S2  • CHCl3S  • KSCN  • CdSO3  • PSCl3  • SOCl2  • Cs2O4S  • Re2S7  • Na2S  • K2S  • H2S2O7  • H2SO5  • NH5S  • HgSO4  • K2SO4  • RaSO4  • SnSO4  • SrSO4  • Zr(SO4)2  • Ti(SO4)2  • Tm2(SO4)3  • AlNa(SO4)2  • Er2(SO4)3  • Eu2(SO4)3  • CHNS  • Co(SCN)2  • C2H3SN  • PSI3  • ZrS2  • SiS  • CSSe